Omoda Hatchback

Found 0 items

Lịch sử phát triển hãng xe Omoda

Omoda là một thương hiệu con thuộc tập đoàn Chery Automobile, một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất Trung Quốc, được thành lập vào năm 1997 tại tỉnh An Huy. Omoda ra đời vào năm 2022, hướng đến phân khúc khách hàng trẻ, năng động, yêu thích công nghệ và thiết kế hiện đại. Thương hiệu này được Chery định vị là dòng sản phẩm toàn cầu, cạnh tranh ở các thị trường quốc tế, đặc biệt là châu Âu, Nam Mỹ, và Đông Nam Á, với các sản phẩm SUV đô thị và xe điện. Omoda nhanh chóng mở rộng, có mặt tại hơn 40 quốc gia chỉ sau hai năm ra mắt, nhờ thừa hưởng công nghệ tiên tiến từ Chery và liên doanh với Jaguar Land Rover, tập trung vào thiết kế thời thượng, công nghệ lái thông minh, và xe năng lượng mới (hybrid, điện). Trong năm 2023, Chery đạt sản lượng gần 2 triệu xe, với gần 1 triệu xe xuất khẩu, trong đó Omoda đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng này. Tại Việt Nam, Omoda chính thức gia nhập thị trường vào năm 2024 thông qua liên doanh với Geleximco, với kế hoạch xây dựng nhà máy sản xuất tại Thái Bình (công suất 200.000 xe/năm, khởi công 2025, hoạt động từ 2026) để phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu.

Đôi nét về sản phẩm tại thị trường Việt Nam

Omoda tại Việt Nam tập trung vào các dòng SUV cỡ B+ và xe điện, nhắm đến khách hàng trẻ với giá cả cạnh tranh và công nghệ hiện đại. Các sản phẩm chính bao gồm:

  • Omoda C5: SUV cỡ B+, giá khoảng 539-799 triệu VND (các phiên bản COM, LUX, PRE), nhập khẩu từ Indonesia. Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L tăng áp (147 mã lực, 210 Nm), hộp số CVT giả lập 8 cấp, trang bị màn hình kép 10,25 inch, ghế da, hệ thống ADAS (17 tính năng an toàn), đạt chứng nhận an toàn 5 sao EURO NCAP. Chính sách bảo hành đột phá 10 năm hoặc 1 triệu km.
  • Omoda E5: SUV điện cỡ B, giá dự kiến 600-700 triệu VND, nhắm đến xu hướng xe xanh, tích hợp công nghệ lái thông minh và thiết kế coupe thời thượng.
  • Sắp ra mắt: Các mẫu như Omoda C3/E3 và Omoda C7, mở rộng danh mục sản phẩm từ phân khúc A đến E, với kế hoạch sản xuất nội địa từ 2026.
  • Ưu đãi: Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, vay 90% giá trị xe, và chương trình 10.000 lượt lái thử toàn quốc (đến hết tháng 9/2025) để tăng độ nhận diện thương hiệu.

Omoda hiện phân phối qua 35 đại lý 3S trên toàn quốc, với mục tiêu đạt 100 đại lý vào năm 2028, tập trung vào trải nghiệm khách hàng với công nghệ tiên tiến và dịch vụ hậu mãi mạnh mẽ. Tuy nhiên, doanh số ban đầu còn hạn chế do cạnh tranh khốc liệt và định kiến về xe Trung Quốc, dẫn đến các chương trình giảm giá 40-67 triệu VND.

Các đối thủ cùng phân khúc

Omoda cạnh tranh ở phân khúc SUV cỡ B+ và xe điện cỡ B tại Việt Nam, đối đầu với các thương hiệu Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Các đối thủ chính bao gồm:

Mẫu xe Phân khúc Thương hiệu Giá khoảng (triệu VND) Điểm nổi bật Lý do cạnh tranh với Omoda
Kia Seltos SUV cỡ B+ Kia (Hàn Quốc) 600-800 Giá rẻ, thiết kế trẻ trung, nhiều phiên bản Cạnh tranh trực tiếp với Omoda C5 về giá và thiết kế.
Hyundai Creta SUV cỡ B+ Hyundai (Hàn Quốc) 600-800 Công nghệ hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu Đối thủ mạnh về thương hiệu và tính năng.
Toyota Corolla Cross SUV cỡ B+ Toyota (Nhật Bản) 700-900 Độ bền, giá trị bán lại cao Cạnh tranh về độ tin cậy và thị phần.
Honda HR-V SUV cỡ B+ Honda (Nhật Bản) 700-850 Thiết kế tinh tế, không gian rộng Cạnh tranh về nội thất và trải nghiệm lái.
BYD Atto 3 SUV điện cỡ B BYD (Trung Quốc) 700-850 Công nghệ điện tiên tiến, giá cạnh tranh Đối thủ đồng hương, cạnh tranh xe điện với Omoda E5.
VinFast VF 6 SUV điện cỡ B VinFast (Việt Nam) 600-800 Thương hiệu nội địa, ưu đãi mạnh Cạnh tranh trực tiếp với Omoda E5 về giá và công nghệ.

Omoda nổi bật với thiết kế trẻ trung, công nghệ ADAS, và bảo hành dài hạn, nhưng phải đối mặt với định kiến về xe Trung Quốc và sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu đã có danh tiếng. Các chương trình ưu đãi và mạng lưới đại lý đang được đẩy mạnh để tăng thị phần, với mục tiêu chiếm 10% thị trường ô tô Việt Nam vào năm 2028.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).