Mitsubishi Destinator Hatchback
Giới thiệu về Mitsubishi Destinator
Mitsubishi Destinator là mẫu SUV cỡ trung (midsize SUV) với thiết kế crossover, có ba hàng ghế và khả năng chở 7 hành khách, được sản xuất bởi Mitsubishi Motors. Mẫu xe này được phát triển với khái niệm sản phẩm "Confidence Booster for Energetic Families" (Tăng cường sự tự tin cho các gia đình năng động), nhằm mang lại sự tự tin cho người lái và gia đình khi khám phá các điểm đến mới. Destinator kết hợp phong cách SUV mạnh mẽ, chắc chắn với tính thực tế của MPV, nổi bật với thiết kế ngoại thất vuông vức, nội thất rộng rãi cao cấp và các tính năng công nghệ hiện đại. Xe có kích thước tổng thể 4.680 x 1.840 x 1.780 mm, khoảng sáng gầm 214 mm (244 mm nếu không có tấm chắn dưới), và trọng lượng 1.495 kg. Động cơ 1.5L turbo MIVEC (mã 4B40) sản sinh công suất 120 kW (khoảng 161 mã lực) và mô-men xoắn 250 Nm, kết hợp hộp số CVT, dẫn động cầu trước (FWD), và 5 chế độ lái để tối ưu hóa hiệu suất trên các địa hình khác nhau.
Các tính năng nổi bật bao gồm: lưới tản nhiệt acrylic sang trọng, mái kính panoramic, hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium, màn hình trung tâm 12.3 inch hỗ trợ kết nối smartphone, cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, đèn chiếu sáng nội thất 64 màu, và các công nghệ hỗ trợ lái xe tiên tiến (ADAS) như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn. Nội thất tập trung vào sự thoải mái với không gian rộng rãi, nhiều ngăn chứa đồ và ghế ngồi linh hoạt.
Lịch sử phát triển
Mitsubishi Destinator là phiên bản thương mại của mẫu concept DST (viết tắt của Destinator SUV Concept), được ra mắt lần đầu tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Philippines (Philippine International Motor Show) vào tháng 10/2024. Concept DST sau đó được trưng bày tại Việt Nam vào tháng 6/2025, nhận được sự quan tâm từ công chúng nhờ thiết kế "Gravitas & Dynamism" (Sự uy nghi và năng động), nhấn mạnh vào sự vững chãi, hiện diện mạnh mẽ và phong cách động lực học.
Destinator được phát triển tập trung vào thị trường ASEAN, là mẫu xe chiến lược toàn cầu thứ ba được sản xuất tại Indonesia (sau Xpander và Xforce), tại nhà máy Mitsubishi Motors Krama Yudha Indonesia ở Bekasi, Tây Java. Xe được thử nghiệm thực tế trên địa hình Indonesia để đảm bảo phù hợp với đường sá khu vực Đông Nam Á, với hệ thống treo được tinh chỉnh cho sự thoải mái và ổn định. Việc ra mắt chính thức diễn ra vào ngày 17/7/2025 tại Jakarta, Indonesia, và được trưng bày tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Gaikindo Indonesia (GIIAS) 2025 từ ngày 23/7/2025. Đây là mẫu xe mới nhất của Mitsubishi, đánh dấu sự mở rộng dòng sản phẩm SUV/MPV hybrid, cạnh tranh với các đối thủ như Honda CR-V hay Mazda CX-8.
Các phiên bản
Hiện tại, Mitsubishi Destinator được bán tại Indonesia với ba phiên bản chính, khác nhau về trang bị và giá cả. Các phiên bản này có thể thay đổi tùy thị trường, nhưng đều sử dụng chung động cơ 1.5L turbo và hộp số CVT. Dưới đây là bảng tóm tắt các phiên bản tại Indonesia (giá tham khảo tính theo IDR, khoảng 385-465 triệu Rupiah, tương đương 745-900 triệu VND tùy tỷ giá):
| Phiên bản | Giá khởi điểm (IDR) | Trang bị nổi bật |
|---|---|---|
| GLS (cơ bản) | 385 triệu (khoảng 745 triệu VND) | Hệ thống giải trí cơ bản, ghế da tổng hợp, đèn LED, 5 chế độ lái, ADAS cơ bản (phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm). |
| Exceed | Khoảng 425 triệu (khoảng 820 triệu VND) | Thêm màn hình 12.3 inch, camera 360 độ, ghế chỉnh điện, hệ thống âm thanh nâng cao. |
| Ultimate (cao cấp) | 465 triệu (khoảng 900 triệu VND) | Toàn bộ tính năng cao cấp: mái kính panoramic, âm thanh Yamaha Premium, đèn nội thất 64 màu, ADAS đầy đủ (kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn). |
Đôi nét về thị trường Việt Nam
Tại Việt Nam, Mitsubishi Destinator được kỳ vọng sẽ sớm ra mắt như một phần của kế hoạch mở rộng thị trường ASEAN, sau khi concept DST được trưng bày tại Triển lãm Ô tô Việt Nam vào tháng 6/2025. Một số đại lý đã bắt đầu nhận đặt cọc, với giá dự kiến dưới 800 triệu VND, cạnh tranh hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ (thấp hơn so với Outlander hiện tại từ 825 triệu VND). Xe phù hợp với nhu cầu gia đình Việt Nam nhờ không gian rộng rãi, tính năng an toàn cao và giá cả phải chăng, đặc biệt khi Mitsubishi đã thành công với Xpander tại đây. Dự kiến, Destinator sẽ được lắp ráp hoặc nhập khẩu từ Indonesia, tập trung vào các tính năng phù hợp địa hình đô thị và đường trường Việt Nam, như khoảng sáng gầm cao và hệ thống treo êm ái.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
| Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
|---|---|---|---|
| Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
| Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
| Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
| Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
| Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).