Lada Granta MPV

Found 0 items

Lada Granta là một mẫu xe subcompact (xe nhỏ gọn) được sản xuất bởi hãng AvtoVAZ của Nga, dựa trên nền tảng Lada Kalina và hợp tác với Renault. Đây là mẫu xe bán chạy nhất Nga từ năm 2013 đến 2015, được thiết kế dành cho nhu cầu đô thị, gia đình nhỏ, với giá cả phải chăng và độ bền cao. Dưới đây là thông tin chi tiết về Lada Granta dựa trên dữ liệu cập nhật đến năm 2025:

Tổng quan

  • Ra mắt và lịch sử: Lada Granta được giới thiệu lần đầu vào tháng 5/2011 tại Tolyatti, Nga, và bắt đầu bán chính thức từ ngày 1/12/2011. Xe thay thế cho các mẫu cũ như Lada Samara 2 và một phần Lada Kalina. Phiên bản facelift (FL) lớn vào năm 2018 mang thiết kế X-shaped đặc trưng của Lada, cập nhật động cơ và hộp số. Đến năm 2022, do lệnh trừng phạt quốc tế sau xung đột Nga-Ukraine, Renault rút lui, dẫn đến sản xuất tạm dừng và đơn giản hóa (loại bỏ một số tính năng như ABS, túi khí). Sản xuất được khôi phục từ tháng 6/2022 với phiên bản cơ bản, và từ tháng 8/2022, xe được trang bị lại túi khí cho tài xế. Đến năm 2025, Granta vẫn đang sản xuất, với kế hoạch ra mắt thế hệ mới (dựa trên nền tảng Renault) trong 2-3 năm tới, bao gồm phiên bản crossover. Xe được lắp ráp tại Tolyatti và Izhevsk (Nga), với hơn 1 triệu chiếc bán ra tính đến nay.
  • Phân khúc: Subcompact (xe nhỏ B-segment), phù hợp cho đô thị và đường xấu nhẹ, cạnh tranh với Hyundai Solaris, Kia Rio, Renault Logan.
  • Thị trường: Chủ yếu tại Nga, Belarus, Ukraine, Armenia, Azerbaijan, Ai Cập, và một số nước châu Âu (như Czech, Slovakia). Không phổ biến tại Việt Nam do thương hiệu hạn chế.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước (phiên bản sedan tiêu chuẩn):
    • Dài: 4.246 mm (hatchback: 3.926 mm; liftback: 4.257 mm; wagon: 4.148 mm).
    • Rộng: 1.700 mm.
    • Cao: 1.500 mm (wagon: 1.560 mm).
    • Chiều dài cơ sở: 2.476 mm.
    • Khoảng sáng gầm: 160-180 mm (tùy phiên bản, tăng ở Granta Cross).
    • Thể tích cốp: 440 lít (sedan), mở rộng lên 800 lít khi gập ghế sau.
  • Động cơ (xăng, I4):
    • 1.6L 8V (87-90 mã lực, mô-men xoắn 131-135 Nm).
    • 1.6L 16V (98-106 mã lực, mô-men xoắn 145-151 Nm).
    • Phiên bản LPG (khí hóa lỏng) cũng có sẵn ở một số thị trường.
  • Hộp số:
    • Số tay 5 cấp.
    • Số tự động 4 cấp (Jatco) hoặc CVT (trên phiên bản 16V).
  • Dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Hiệu suất:
    • Tốc độ tối đa: 167-179 km/h.
    • Tăng tốc 0-100 km/h: 10.5-13.0 giây (tùy động cơ).
    • Tiêu thụ nhiên liệu: 6.8-7.2 L/100 km (kết hợp), phạm vi di chuyển khoảng 780 km với bình xăng 50 lít.
  • Trọng lượng: 1.040-1.120 kg.

Nội thất và tiện nghi

  • Thiết kế nội thất: Không gian rộng rãi cho 5 người, ghế sau gập 60/40, nhiều ngăn chứa đồ. Nội thất đơn giản, thực dụng, với vật liệu bền bỉ phù hợp đường xấu. Phiên bản facelift 2018 cập nhật bảng điều khiển hiện đại hơn.
  • Tính năng (tùy phiên bản Standard, Norma, Lux):
    • Điều hòa, cửa sổ điện, khóa trung tâm, trợ lực lái điện.
    • Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Bluetooth, USB (Lux).
    • Ghế trước sưởi, gương chiếu hậu điện, hệ thống âm thanh cơ bản.
    • Phiên bản 2025 nhấn mạnh sự thoải mái đô thị với nội thất rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu.

An toàn

  • An toàn chủ động: ABS (trở lại từ 2022), EBD (phân phối lực phanh), ESC (kiểm soát ổn định điện tử ở phiên bản cao cấp).
  • An toàn bị động: Túi khí tài xế (từ 2022), hành khách (Lux), dây đai an toàn với căng đai. Kết quả crash test ARCAP: 3/4 sao (10.5/16 điểm) ở phiên bản Lux với 2 túi khí.
  • Hạn chế: Phiên bản cơ bản sau 2022 từng thiếu ABS và túi khí do thiếu linh kiện, nhưng đã cải thiện.

Phiên bản đặc biệt

  • Granta Liftback (từ 2014): Thân xe hatchback với cốp mở rộng.
  • Granta Hatchback và Wagon (từ 2018): Thay thế Kalina, với wagon phù hợp chở hàng.
  • Granta Cross (từ 2019): Phiên bản crossover với gầm cao hơn 25 mm, ốp nhựa bảo vệ, lốp địa hình.
  • Granta Sport: Động cơ 114 mã lực, tăng tốc nhanh hơn, dành cho thể thao.
  • VIS-2349 (2024): Phiên bản pickup nhỏ cho thương mại, giá khoảng 1,1 triệu rúp (~10.000 USD).

Hiệu suất và khả năng vận hành

  • Xe được tối ưu cho đường Nga: Hệ thống treo MacPherson trước, thanh xoắn sau, chịu lực tốt trên đường xấu. Phiên bản 2025 tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và động lực đô thị, với động cơ êm ái hơn sau cập nhật.

Sản xuất và thị trường

  • Sản xuất: Tiếp tục tại Nga đến 2025, với hơn 440.000 chiếc/năm trước 2022. Giá cơ bản tại Nga: Từ 600.000 rúp (~6.500 USD) cho sedan 2025. Tại Ai Cập: Khoảng 160.000 EGP (~3.300 USD).
  • Đánh giá: Granta là "xe của người dân" Nga nhờ giá rẻ, dễ sửa chữa, độ bền cao (localization ~5.000 điểm theo tiêu chuẩn Nga). Tuy nhiên, thiếu công nghệ hiện đại và an toàn cơ bản so với đối thủ châu Á. Phù hợp cho người mua lần đầu hoặc sử dụng thương mại.

Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ

MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.


1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi

  • Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
  • Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
  • Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.

2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ

  • MPV phổ biến với các biến thể:
    • MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
    • MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
    • MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.

3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.

4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình

  • Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
  • Trang bị hiện đại:
    • Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
    • Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).

5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ

  • Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
  • Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.

6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.


Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:

  • Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
  • Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
  • Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
  • Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.

MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến